Áp suất là một khái niệm vật lý quen thuộc, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực từ đời sống hàng ngày đến kỹ thuật chuyên sâu. Tuy nhiên, định nghĩa chính xác về áp suất, cũng như các đơn vị đo lường của nó, có thể vẫn còn là vấn đề chưa được làm rõ đối với nhiều người.
Bài viết này từ SEILAR Việt Nam sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và dễ hiểu về “Áp suất là gì?”, đi sâu vào bản chất, các loại áp suất phổ biến và hệ thống đơn vị đo lường áp suất được sử dụng rộng rãi.
Áp suất là gì?

Áp suất là đại lượng vật lý biểu thị lực tác động trên một đơn vị diện tích theo phương vuông góc. Nói cách khác, áp suất đo lường mức độ phân bố của lực trên bề mặt tiếp xúc. Để dễ hình dung, hãy xem xét một số ví dụ thực tế: Một chiếc đinh nhọn có thể dễ dàng xuyên qua gỗ vì lực tác dụng tập trung vào một diện tích nhỏ, làm tăng áp suất tại điểm tiếp xúc. Trong khi đó, lốp xe được thiết kế với bề mặt tiếp xúc rộng để phân bố lực đều hơn, giúp xe không bị lún sâu trên mặt đường. Áp suất nước cũng là một minh chứng quan trọng—càng xuống sâu, áp suất do trọng lượng nước càng lớn, ảnh hưởng đến hoạt động của tàu ngầm hoặc thợ lặn.
Áp suất được tính theo công thức:
P = F/A
Trong đó:
- P là áp suất (đơn vị Pascal – Pa).
- F là lực tác dụng lên bề mặt (Newton – N).
- A là diện tích bề mặt tiếp xúc (m²).
Công thức này cho thấy rằng với cùng một lực tác dụng, nếu diện tích bề mặt càng nhỏ, áp suất càng lớn, và ngược lại.
Nhiều người nhầm lẫn giữa áp suất và áp lực. Áp lực là lực tác động trực tiếp lên một vật, còn áp suất là đại lượng đo cường độ tác động của áp lực trên một đơn vị diện tích. Nói cách khác, áp suất là kết quả của áp lực được phân bố trên diện tích tiếp xúc.
Các loại áp suất
Áp suất là một đại lượng vật lý quan trọng, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của đời sống và khoa học kỹ thuật. Dưới đây là các loại áp suất phổ biến:
- Áp suất chất rắn: Là lực tác dụng của một vật rắn lên một đơn vị diện tích bề mặt tiếp xúc. Áp suất chất rắn được tính theo công thức:
P = F / S
trong đó:- p là áp suất (Pa),
- f là lực tác dụng (N),
- s là diện tích tiếp xúc (m²).
Áp suất chất rắn thường tác động theo phương vuông góc với bề mặt tiếp xúc và có nhiều ứng dụng trong thực tế như thiết kế dao, kéo, kim, đinh để cắt, xuyên dễ dàng hơn hoặc trong xây dựng, các xe cẩu sử dụng bánh lớn để giảm áp suất tác động lên mặt đường.
- Áp suất chất lỏng: Là áp suất do chất lỏng tác động lên bề mặt tiếp xúc, phụ thuộc vào độ sâu, mật độ chất lỏng và gia tốc trọng trường. Công thức tính áp suất chất lỏng là:
P = Ρ G H
trong đó:- ρ là khối lượng riêng của chất lỏng (kg/m³),
- g là gia tốc trọng trường (m/s²),
- h là độ sâu (m).
Áp suất chất lỏng được ứng dụng trong hệ thống dẫn nước, máy bơm, thủy lực và đập nước.
- Áp suất chất khí: Là áp suất do các phân tử khí tác động lên bề mặt vật thể khi chúng va chạm vào đó. Áp suất khí có thể thay đổi theo thể tích và nhiệt độ, tuân theo định luật Boyle-Mariotte và định luật Charles. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống khí nén, động cơ đốt trong và các ứng dụng khoa học.
- Áp suất khí quyển: Là áp suất do không khí trong khí quyển tác động lên bề mặt Trái Đất và các vật thể trong đó. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn ở mực nước biển là khoảng 101.325 Pa (1 atm). Áp suất này thay đổi theo độ cao và điều kiện thời tiết, ảnh hưởng đến sinh hoạt, khí hậu và hoạt động của con người như đo lường thời tiết, hàng không và lặn biển.
- Áp suất thủy tĩnh: Là áp suất của chất lỏng đứng yên trong một hệ thống kín hoặc trong môi trường tự nhiên. Áp suất thủy tĩnh cũng tuân theo công thức:
P = Ρ G H
và được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế bể chứa nước, công trình thủy lợi và các hệ thống kiểm soát chất lỏng trong công nghiệp.
Mỗi loại áp suất có những đặc điểm và ứng dụng riêng, đóng vai trò quan trọng trong khoa học, kỹ thuật và đời sống hằng ngày.
Các đơn vị đo áp suất

Áp suất là đại lượng vật lý thể hiện lực tác động lên một đơn vị diện tích bề mặt. Công thức tổng quát để tính áp suất được biểu diễn như sau:
PRESSURE = FORCE / AREA
Trong đó:
- pressure: Áp suất (đơn vị phổ biến là Pascal – Pa).
- force: Lực tác động lên bề mặt (đơn vị Newton – N).
- area: Diện tích bề mặt tiếp xúc (đơn vị mét vuông – m²).
1. Pascal (Pa)
Pascal là đơn vị đo áp suất trong Hệ đo lường quốc tế (SI), được đặt theo tên nhà vật lý Blaise Pascal. Định nghĩa của Pascal như sau:
1 Pa = 1 N/m²
Điều này có nghĩa là 1 Pascal tương đương với áp suất khi một lực 1 Newton tác dụng lên diện tích 1 mét vuông. Pascal thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và công nghiệp.
2. Bar
Bar là một đơn vị đo áp suất phổ biến trong công nghiệp, đặc biệt là ngành khí nén, thủy lực và khí tượng học. Mối quan hệ giữa Bar và Pascal được xác định như sau:
1 bar = 100,000 Pa = 10⁵ Pa
Bar không thuộc hệ SI nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi do dễ quy đổi và phù hợp với nhiều ứng dụng thực tế.
3. Atmosphere (atm)
Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất tiêu chuẩn trong khí tượng học và vật lý, đại diện cho áp suất khí quyển ở mực nước biển. Định nghĩa của atm như sau:
1 atm = 101,325 Pa
Nó thường được dùng trong các ngành hàng không, khí tượng và hóa học để đo áp suất môi trường.
4. PSI (Pound per Square Inch)
PSI là đơn vị đo áp suất phổ biến ở Mỹ và Anh, chủ yếu dùng trong ngành công nghiệp ô tô, khí nén và thủy lực. Mối quan hệ giữa PSI và Pascal như sau:
1 psi = 6,894.76 Pa
PSI thường được sử dụng để đo áp suất lốp xe, hệ thống phanh hơi và áp suất dầu trong động cơ.
5. mmHg (Milimet Thủy Ngân)
mmHg là đơn vị đo áp suất thường dùng trong y tế, đặc biệt là để đo huyết áp. Định nghĩa như sau:
1 mmHg ≈ 133.322 Pa
Do có liên quan đến chiều cao của cột thủy ngân, mmHg còn được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến chân không và đo áp suất khí quyển.
6. Torr
Torr là đơn vị đo áp suất được đặt theo tên của nhà khoa học Evangelista Torricelli, người phát minh ra áp kế thủy ngân. Mối quan hệ giữa Torr và Pascal được xác định như sau:
1 Torr = 133.322 Pa
Torr thường được sử dụng trong các ngành nghiên cứu chân không và công nghiệp bán dẫn.
Tóm tắt mối quan hệ giữa các đơn vị đo áp suất
Đơn vị | Giá trị quy đổi |
1 Pa | 1 N/m² |
1 bar | 100,000 Pa |
1 atm | 101,325 Pa |
1 psi | 6,894.76 Pa |
1 mmHg | 133.322 Pa |
1 Torr | 133.322 Pa |
Việc hiểu và sử dụng đúng đơn vị đo áp suất là rất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, y tế và nghiên cứu khoa học.
Ứng dụng của áp suất trong đời sống và kỹ thuật
Áp suất là một đại lượng vật lý quan trọng, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của đời sống và kỹ thuật. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của áp suất trong thực tế:
1. Ứng dụng của áp suất trong đời sống

- Hệ thống cung cấp nước: Áp suất nước giúp nước chảy từ bể chứa xuống các hộ gia đình và tòa nhà cao tầng. Các trạm bơm nước sử dụng áp suất để đảm bảo nước đến được các khu vực cần thiết.
- Bình xịt và chai khí nén: Các sản phẩm như bình xịt nước hoa, bình chữa cháy, chai khí nén CO₂ sử dụng áp suất để đẩy chất lỏng hoặc khí ra ngoài khi mở van.
- Hệ tuần hoàn máu trong cơ thể: Huyết áp là một dạng áp suất quan trọng giúp máu lưu thông qua hệ thống mạch máu, đảm bảo cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan.
- Nồi áp suất: Nồi áp suất sử dụng áp suất cao để tăng nhiệt độ sôi của nước, giúp thực phẩm chín nhanh hơn và giữ được nhiều chất dinh dưỡng.
- Lốp xe: Áp suất không khí trong lốp xe giúp xe di chuyển êm ái, giảm ma sát và tiết kiệm nhiên liệu.
2. Ứng dụng của áp suất trong kỹ thuật

- Hệ thống thủy lực: Áp suất trong hệ thống thủy lực giúp vận hành các máy móc công nghiệp, cần cẩu, máy xúc, và thang máy. Dầu hoặc chất lỏng được bơm dưới áp suất cao để tạo lực nâng hoặc đẩy.
- Hệ thống khí nén: Khí nén được sử dụng để điều khiển máy móc trong các ngành công nghiệp, chẳng hạn như máy khoan, máy phun sơn, và các thiết bị điều khiển tự động.
- Lò hơi và nhà máy nhiệt điện: Trong các nhà máy nhiệt điện, áp suất của hơi nước được sử dụng để quay tua-bin, tạo ra điện năng.
- Ngành hàng không: Áp suất không khí được điều chỉnh trong cabin máy bay để đảm bảo hành khách không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi áp suất bên ngoài khi bay ở độ cao lớn.
- Chế tạo và kiểm tra thiết bị: Các kỹ thuật viên sử dụng áp suất để kiểm tra độ bền của bình chứa, đường ống và các thiết bị chịu áp lực trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và thực phẩm.
Áp suất đóng vai trò không thể thiếu trong đời sống và kỹ thuật, giúp con người tối ưu hóa năng lượng, nâng cao hiệu suất làm việc và đảm bảo an toàn trong nhiều lĩnh vực.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm áp suất, các đơn vị đo và ứng dụng của nó trong đời sống. Áp suất là một đại lượng vật lý quan trọng, có mặt ở khắp mọi nơi xung quanh chúng ta. Việc nắm vững kiến thức về áp suất sẽ giúp bạn giải thích được nhiều hiện tượng tự nhiên và ứng dụng kỹ thuật trong cuộc sống.